Có 2 kết quả:
佳境 jiā jìng ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄥˋ • 家境 jiā jìng ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the most pleasant or enjoyable stage
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family financial situation
(2) family circumstances
(2) family circumstances